Từ điển Thiều Chửu
廕 - ấm
① Che chở. ||② Ðược nhờ ơn người trước để lại cho gọi là ấm, như ấm sinh 廕生, nghĩa là nhân chức quan của ông cha mà con cháu được làm học trò ở Quốc tử giám 國子監 rồi ra làm quan.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
廕 - ấm
Che chở — Được hưởng đặc ân của triều đình, tức được hưởng sự che chở của ông cha.


廕監 - ấm giám || 廕生 - ấm sinh || 恩廕 - ân ấm || 福廕 - phúc ấm ||